mềm mỏng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mềm mỏng+ adj
- flexible; compliant;supple
- lời nói mềm mỏng
flexible language
- lời nói mềm mỏng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mềm mỏng"
Lượt xem: 636